Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nông thôn


[nông thôn]
country; countryside; rural areas
Thu hẹp hố ngăn cách giữa thành thị và nông thôn
To reduce/bridge the gap between cities and rural areas
Äô thị hoá nông thôn
To urbanize rural areas
Anh sống ở nông thôn bao lâu rồi?
How long have you lived in the countryside?
rural
Äập tan kế hoạch bình định nông thôn của địch
To crush the rural pacification scheme of the enemy
Äá»i sống nông thôn
Rural life; country life
NgÆ°á»i sống ở nông thôn
Countryman, countrywoman; (nói chung) country folk



Countryside, country
nông thôn Việt Nam


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.